Nhóm
|
Tên sản phẩm tiếng
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
Mã
|
21
|
Abrasive pads for kitchen purposes
|
Nùi để đánh bóng dùng cho nhà bếp
|
210259
|
21
|
Aerosol dispensers, not for medical purposes
|
Thiết bị dùng để phun không dùng trong ngành y
|
210233
|
21
|
Autoclaves [pressure cookers], non-electric
|
Nồi áp suất không dùng điện; nồi hấp không dùng điện
|
210236
|
21
|
Basins [bowls]
|
Cái chậu
|
210039
|
21
|
Basins [receptacles]
|
Chậu chứa [cái đựng]
|
210025
|
21
|
Baskets, for domestic use, not of precious metal
|
Rổ dùng trong gia đình không làm bằng kim loại quý
|
210266
|
21
|
Basting spoons, for kitchen use
|
Cái muôi dùng trong nhà bếp
|
210156
|
21
|
Baths (Baby --- ) [portable]
|
Bồn tắm cho trẻ em [có thể mang đi được]
|
210301
|
21
|
Beaters (Carpet --- ) [not being machines]
|
Gậy đập thảm [không phải là máy]
|
210008
|
21
|
Beaters, non-electric
|
Gậy không có điện
|
210238
|
21
|
Beer mugs
|
Cốc vại để uống bia
|
210032
|
21
|
Beverages (Heat insulated containers for --)
|
Ðồ đựng giữ nhiệt dùng cho đồ uống
|
210035
|
21
|
Bins (Dust --- )
|
Thùng rác
|
210194
|
21
|
|