Nhóm
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
Mã
|
24
|
Adhesive fabric for application by heat
|
Vải dính có thể dán bằng nhiệt
|
240001
|
24
|
Aeronautical balloons (Fabric impervious to gases for --- )
|
Bóng khí cầu (vải không cho khí gaz thấu qua được dùng cho --)
|
240002
|
24
|
Balloons (Fabric impervious to gases for aeronautical --- )
|
Khinh khí cầu (Vải không cho khí gaz thấu qua được dùng cho --)
|
240002
|
24
|
Banners
|
Cờ hiệu, biểu ngữ
|
240006
|
24
|
Bath linen [except clothing]
|
Khăn tắm [trừ quần áo]
|
240005
|
24
|
Bed blankets
|
Chăn mền giường
|
240114
|
24
|
Bed clothes
|
Bộ đồ vải cho giường (gồm ga phủ và chăn)
|
240099
|
24
|
Bed covers
|
Khăn phủ giường
|
240029
|
24
|
Bed covers of paper
|
Khăn phủ giường bằng giấy
|
240032
|
24
|
Bed linen
|
Khăn trải giường bằng vải lanh
|
240068
|
24
|
Bedspreads
|
Tấm trải phủ trên giường
|
240029
|
24
|
Blankets (Bed --- )
|
Chăn mền của giường
|
240114
|
24
|
Bolting cloth
|
Vải để giần, sang, rây
|
240009
|
24
|
Brocades
|
Vải thêu kim tuyến
|
240011
|
24
|
Buckram
|
Vải hồ cứng (để dựng áo)
|
240010
|
24
|
Bunting
|
Vải để may cờ
|
240043
|
24
|
Calico
|
Vải trúc bâu
|
240095
|
24
|
Calico cloth (Printed --- )
|
Vải in hoa
|
240061
|
24
|
Canvas for tapestry or embroidery
|
Vải thô để làm thảm hoặc để thêu
|
240015
|
24
|
Cheese cloth
|
Vải thưa dùng để ép pho-mát
|
240053
|
24
|
Chenille fabric
|
Vải có viền tua
|
240111
|
24
|
Cheviots [cloth]
|
Hàng len sơviôt [vải vóc]
|
240023
|
24
|
Cloth *
|
Vải
|
240013
|
24
|
Coasters [table linen]
|
Miếng lót cốc (bằng vải)
|
240096
|
24
|
Cotton fabrics
|
Vải bông
|
240028
|
24
|
Coverings (Furniture --- ) of textile
|
Tấm phủ đồ đạc bằng vải
|
240117
|
24
|
Coverings of plastic for furniture
|
Tấm phủ bằng chất dẻo dùng cho đồ đạc
|
240075
|
24
|
Coverlets [bedspreads]
|
Tấm phủ giường phủ lên cả ga phủ và chăn
|
240029
|
24
|
Covers for cushions
|
Vỏ nệm
|
240115
|
24
|
Covers [loose] for furniture
|
Vỏ bọc ngoài dùng cho đồ gỗ
|
240059
|
24
|
Crepe [fabric]
|
Vải kếp
|
240035
|
24
|
Crepon
|
Lụa kếp
|
240036
|
24
|
Curtain holders of textile material
|
Dải giữ rèm làm bằng sợi dệt
|
240047
|
24
|
Curtains of textile or plastic
|
Rèm bằng sợi dệt hoặc bằng chất dẻo
|
240085
|
24
|
Cushions (Covers for --- )
|
Vỏ nệm (gối)
|
240115
|
24
|
Damask
|
Tơ lụa Damat [vải vóc]
|
240037
|
24
|
Diapered linen
|
Vải lanh kẻ hình thoi
|
240069
|
24
|
Dimity
|
Vải dệt sọc nổi
|
240054
|
24
|
Door curtains
|
Rèm cửa
|
240082
|
24
|
Drugget
|
Dạ thô làm thảm hoặc khăn trải bàn
|
240044
|
24
|
Eiderdowns [down coverlets]
|
Chăn lông vịt [khăn phủ giường bằng lông vịt]
|
240045
|
24
|
Elastic woven material
|
Vật liệu dệt đàn hồi
|
240046
|
24
|
Embroidery (Traced cloth for --- )
|
Vải phủ hoạ tiết đã vẽ dùng để thêu
|
240049
|
24
|
Esparto fabric
|
Vải cỏ giấy
|
240090
|
24
|
Fabric for boots and shoes
|
Vải dùng để làm ủng và giày
|
240021
|
24
|
Fabric of imitation animal skins
|
Vải giả da động vật
|
240003
|
24
|
Fabrics for textile use
|
Vải dùng cho nghành dệt
|
240116
|
24
|
Face towels of textile
|
Khăn lau mặt bằng vải
|
240087
|
24
|
Felt *
|
Dạ, nỉ, phớt
|
240027
|
24
|
Fiberglass fabrics, for textile use
|
Vải bằng sợi thuỷ tinh dùng trong ngành dệt
|
240104
|
24
|
Flags [not of paper]
|
Cờ [không bằng giấy]
|
240042
|
24
|
Flannel [fabric]
|
Vải flanen
|
240050
|
24
|
Flannel (Sanitary --- )
|
Vải flanen dùng cho vệ sinh
|
240051
|
24
|
Frieze [cloth]
|
Vải len tuyết xoăn [vải vóc]
|
240052
|
24
|
Furniture coverings of plastic
|
Tấm phủ đồ đạc bằng chất dẻo
|
240075
|
24
|
Furniture coverings of textile
|
Tấm phủ đồ đạc bằng vải
|
240117
|
24
|
Furniture (Loose covers for --- )
|
Vải bọc đồ đạc trong nhà
|
240059
|
24
|
Fustian
|
Vải bông thô
|
240054
|
24
|
Gauze [cloth]
|
Miếng gạc [bằng vải]
|
240056
|
24
|
Gummed cloth, other than for stationery
|
Vải hồ gôm; trừ loại dùng cho văn phòng
|
240057
|
24
|
Haircloth [sackcloth]
|
Vải tóc [vải làm bao tải]
|
240058
|
24
|
Handkerchiefs of textile
|
Khăn tay bỏ túi bằng vải
|
240078
|
24
|
Hat linings, of textile, in the piece
|
Vải lót mũ
|
240019
|
24
|
Hemp cloth
|
Vải gai dầu
|
240018
|
24
|
Hemp fabric
|
Vải dệt bằng gai dầu
|
240017
|
24
|
Household linen
|
Khăn vải dùng trong nhà
|
240071
|
24
|
Jersey [fabric]
|
Vải jecxi [vải]
|
240062
|
24
|
Jute fabric
|
Vải đay
|
240063
|
24
|
Knitted fabric
|
Vải đan
|
240092
|
24
|
Labels [cloth]
|
Nhãn mác [bằng vải]
|
240102
|
24
|
Linen (Bed --- )
|
Vải lanh trải giường
|
240068
|
24
|
Linen cloth
|
Vải lanh
|
240067
|
24
|
Linen (Diapered --- )
|
Vải lanh kẻ hình thoi
|
240069
|
24
|
Linen (Household --- )
|
Vải lanh dùng trong nhà
|
240071
|
24
|
Lingerie fabric
|
Vải dùng làm quần áo lót phụ nữ
|
240038
|
24
|
Lining fabric for shoes
|
Vải lót dùng cho giầy
|
240020
|
24
|
Linings [textile]
|
Vải lót [vải]
|
240039
|
24
|
Make-up (Napkins for removing --- ) [cloth]
|
Khăn vải để lau sạch đồ hoá trang
|
240101
|
24
|
Marabouts [cloth]
|
Quần áo thầy tu Hồi giáo
|
240073
|
24
|
Material (Textile --- )
|
Vải sợi dệt
|
240012
|
24
|
Mitts (Washing --- )
|
Găng để rửa
|
240055
|
24
|
Moleskin [fabric]
|
Nhung vải môletkin [vải]
|
240077
|
24
|
Mosquito nets
|
Màn chống muỗi
|
240079
|
24
|
Napkins, of cloth, for removing make-up
|
Khăn bằng vải để tẩy trang
|
240101
|
24
|
Napkins of textile (Table --- )
|
Khăn bằng vải để lau bàn
|
240076
|
24
|
Net curtains
|
Màn cửa dạng lưới (riđô)
|
240093
|
24
|
Non-woven textile fabrics
|
Vải không dệt
|
240098
|
24
|
Oilcloth [for use as tablecloths]
|
Vải không thấm nước (dùng làm khăn trải bàn)
|
240025
|
24
|
Pillow shams
|
Khăn phủ gối
|
240112
|
24
|
Pillowcases
|
áo gối
|
240080
|
24
|
Plastic material [substitute for fabrics]
|
Vật liệu chất dẻo [thay thế cho vải]
|
240081
|
24
|
Printers' blankets of textile
|
Vải bọc dùng cho ngành in
|
240106
|
24
|
Quilts
|
Mền bông
|
240029
|
24
|
Ramie fabric
|
Vải gai
|
240083
|
24
|
Rayon fabric
|
Tơ nhân tạo
|
240084
|
24
|
Rugs (Travelling --- ) [lap robes]
|
Chăn du lịch
|
240034
|
24
|
Runners (Table --- )
|
Dải khăn chạy giữa bàn để trang trí
|
240022
|
24
|
Sanitary flannel
|
Vải flannen vệ sinh
|
240051
|
24
|
Serviettes of textile
|
Khăn ăn bằng vải
|
240076
|
24
|
Shrouds
|
Vải liệm
|
240041
|
24
|
Silk [cloth]
|
Lụa [vải]
|
240088
|
24
|
Sleeping bags [sheeting]
|
Túi ngủ [dạng tấm phủ]
|
240100
|
24
|
Table cloths [not of paper]
|
Khăn trải bàn (không bằng giấy)
|
240033
|
24
|
Table mats [not of paper]
|
Miếng lót cốc [không bằng giấy]
|
240097
|
24
|
Table runners
|
Dải khăn chạy giữa bàn để trang trí
|
240022
|
24
|
Taffeta [cloth]
|
Vải bóng như lụa [vải]
|
240091
|
24
|
Tapestry [wall hangings], of textile
|
Tấm thảm thêu treo tường; bằng vải
|
240103
|
24
|
Tick [linen]
|
Vải bọc nệm gối
|
240031
|
24
|
Tissues of textile for removing make-up
|
Khăn vải dùng để tẩy trang
|
240101
|
24
|
Towels of textile
|
Khăn lau bằng vải
|
240072
|
24
|
Traced cloths for embroidery
|
Vải phủ hoạ tiết đã vẽ dùng để thêu
|
240049
|
24
|
Tulle
|
Vải tuyn
|
240089
|
24
|
Upholstery fabrics
|
Vải dùng để bọc nệm
|
240004
|
24
|
Velvet
|
Nhung
|
240026
|
24
|
Wall hangings of textile
|
Thảm trang trí treo tường bằng vải
|
240103
|
24
|
Washing mitts
|
Găng tay để rửa
|
240055
|
24
|
Woollen cloth
|
Vải len
|
240064
|
24
|
Zephyr [cloth]
|
Vải xêfia [vải]
|
240094
|